中文 Trung Quốc
澹
澹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tan
澹 澹 phát âm tiếng Việt:
[Tan2]
Giải thích tiếng Anh
surname Tan
澹 澹
澹泊 澹泊
澹然 澹然
澽 澽
激 激
激光 激光