中文 Trung Quốc
潿
涠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẫn còn nước
潿 涠 phát âm tiếng Việt:
[wei2]
Giải thích tiếng Anh
still water
澀 涩
澀味 涩味
澀脈 涩脉
澂 澄
澃 澃
澄 澄