中文 Trung Quốc
澃
澃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
澃 澃 phát âm tiếng Việt:
[jiong3]
Giải thích tiếng Anh
clear
澄 澄
澄 澄
澄 澄
澄城縣 澄城县
澄徹 澄彻
澄江 澄江