中文 Trung Quốc
澀味
涩味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
acerbic (hương vị)
chất làm se
澀味 涩味 phát âm tiếng Việt:
[se4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
acerbic (taste)
astringent
澀脈 涩脉
澁 涩
澂 澄
澄 澄
澄 澄
澄 澄