中文 Trung Quốc
澀脈
涩脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chậm chạp xung
澀脈 涩脉 phát âm tiếng Việt:
[se4 mai4]
Giải thích tiếng Anh
sluggish pulse
澁 涩
澂 澄
澃 澃
澄 澄
澄 澄
澄城 澄城