中文 Trung Quốc
  • 潵 繁體中文 tranditional chinese
  • 潵 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 撒 [sa3]
潵 潵 phát âm tiếng Việt:
  • [sa3]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 撒[sa3]