中文 Trung Quốc
潸
潸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tearfully
潸 潸 phát âm tiếng Việt:
[shan1]
Giải thích tiếng Anh
tearfully
潸然淚下 潸然泪下
潺 潺
潺潺 潺潺
潼南 潼南
潼南縣 潼南县
潼關 潼关