中文 Trung Quốc
  • 潺潺 繁體中文 tranditional chinese潺潺
  • 潺潺 简体中文 tranditional chinese潺潺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • murmur
  • babble (âm thanh của nước)
潺潺 潺潺 phát âm tiếng Việt:
  • [chan2 chan2]

Giải thích tiếng Anh
  • murmur
  • babble (sound of water)