中文 Trung Quốc
潷
滗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thoát
để căng thẳng
để hiệu
潷 滗 phát âm tiếng Việt:
[bi4]
Giải thích tiếng Anh
to drain
to strain
to decant
潸 潸
潸然淚下 潸然泪下
潺 潺
潼 潼
潼南 潼南
潼南縣 潼南县