中文 Trung Quốc
潮語
潮语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời trang từ hoặc cụm từ
Abbr cho 潮流用語|潮流用语 [chao2 liu2 yong4 yu3]
潮語 潮语 phát âm tiếng Việt:
[chao2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
fashionable word or phrase
abbr. for 潮流用語|潮流用语[chao2 liu2 yong4 yu3]
潮間帶 潮间带
潮陽 潮阳
潮陽區 潮阳区
潯陽 浔阳
潯陽區 浔阳区
潰 溃