中文 Trung Quốc
  • 潮語 繁體中文 tranditional chinese潮語
  • 潮语 简体中文 tranditional chinese潮语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thời trang từ hoặc cụm từ
  • Abbr cho 潮流用語|潮流用语 [chao2 liu2 yong4 yu3]
潮語 潮语 phát âm tiếng Việt:
  • [chao2 yu3]

Giải thích tiếng Anh
  • fashionable word or phrase
  • abbr. for 潮流用語|潮流用语[chao2 liu2 yong4 yu3]