中文 Trung Quốc- 潤色
- 润色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đánh bóng (một phần của văn bản)
- để thêm một số lo mọi việc để (một mảnh bằng văn bản, sơn vv)
潤色 润色 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to polish (a piece of writing)
- to add a few finishing touches to (a piece of writing, painting etc)