中文 Trung Quốc
潦倒
潦倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thất vọng
thất vọng
dejected
潦倒 潦倒 phát âm tiếng Việt:
[liao2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
disappointed
frustrated
dejected
潦草 潦草
潭 潭
潭 潭
潭子 潭子
潭子 潭子
潭子鄉 潭子乡