中文 Trung Quốc
潤餅
润饼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mềm hỗn hợp rau và thịt roll-up
潤餅 润饼 phát âm tiếng Việt:
[run4 bing3]
Giải thích tiếng Anh
soft mixed vegetable and meat roll-up
潤髮液 润发液
潤髮露 润发露
潦 潦
潦草 潦草
潭 潭
潭 潭