中文 Trung Quốc
潦
潦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lụt
mưa
潦 潦 phát âm tiếng Việt:
[lao3]
Giải thích tiếng Anh
flooded
heavy rain
潦倒 潦倒
潦草 潦草
潭 潭
潭奧 潭奥
潭子 潭子
潭子 潭子