中文 Trung Quốc
潛規則
潜规则
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy tắc unwritten
潛規則 潜规则 phát âm tiếng Việt:
[qian2 gui1 ze2]
Giải thích tiếng Anh
unwritten rules
潛質 潜质
潛蹤 潜踪
潛逃 潜逃
潛鳥 潜鸟
潝 潝
潞 潞