中文 Trung Quốc
潛逃
潜逃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để abscond
để slink ra
潛逃 潜逃 phát âm tiếng Việt:
[qian2 tao2]
Giải thích tiếng Anh
to abscond
to slink off
潛逃無蹤 潜逃无踪
潛鳥 潜鸟
潝 潝
潞城 潞城
潞城市 潞城市
潞西 潞西