中文 Trung Quốc
  • 潛逃 繁體中文 tranditional chinese潛逃
  • 潜逃 简体中文 tranditional chinese潜逃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để abscond
  • để slink ra
潛逃 潜逃 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 tao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to abscond
  • to slink off