中文 Trung Quốc
潛逃無蹤
潜逃无踪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để abscond mà không để lại một dấu vết (thành ngữ)
潛逃無蹤 潜逃无踪 phát âm tiếng Việt:
[qian2 tao2 wu2 zong1]
Giải thích tiếng Anh
to abscond without leaving a trace (idiom)
潛鳥 潜鸟
潝 潝
潞 潞
潞城市 潞城市
潞西 潞西
潞西市 潞西市