中文 Trung Quốc
潘趣酒
潘趣酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Punch (thức uống) (loanword)
潘趣酒 潘趣酒 phát âm tiếng Việt:
[pan1 qu4 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
punch (drink) (loanword)
潘通 潘通
潘金蓮 潘金莲
潘集 潘集
潚 潚
潛 潜
潛伏 潜伏