中文 Trung Quốc
潔食
洁食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kosher
潔食 洁食 phát âm tiếng Việt:
[jie2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
kosher
潕 潕
潗 潗
潘 潘
潘塔納爾 潘塔纳尔
潘多拉 潘多拉
潘多拉魔盒 潘多拉魔盒