中文 Trung Quốc
潔面露
洁面露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kem dưỡng da làm sạch
潔面露 洁面露 phát âm tiếng Việt:
[jie2 mian4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
cleansing lotion
潔食 洁食
潕 潕
潗 潗
潘基文 潘基文
潘塔納爾 潘塔纳尔
潘多拉 潘多拉