中文 Trung Quốc
潔面乳
洁面乳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kem dưỡng da làm sạch
潔面乳 洁面乳 phát âm tiếng Việt:
[jie2 mian4 ru3]
Giải thích tiếng Anh
cleansing lotion
潔面露 洁面露
潔食 洁食
潕 潕
潘 潘
潘基文 潘基文
潘塔納爾 潘塔纳尔