中文 Trung Quốc
  • 漲落 繁體中文 tranditional chinese漲落
  • 涨落 简体中文 tranditional chinese涨落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (giá nước, vv) để tăng và giảm
漲落 涨落 phát âm tiếng Việt:
  • [zhang3 luo4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of water, prices etc) to rise and fall