中文 Trung Quốc
  • 漲跌 繁體中文 tranditional chinese漲跌
  • 涨跌 简体中文 tranditional chinese涨跌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tăng hay giảm trong giá
漲跌 涨跌 phát âm tiếng Việt:
  • [zhang3 die1]

Giải thích tiếng Anh
  • rise or fall in price