中文 Trung Quốc
  • 漲錢 繁體中文 tranditional chinese漲錢
  • 涨钱 简体中文 tranditional chinese涨钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lạm phát
  • nâng cao tiền lương
漲錢 涨钱 phát âm tiếng Việt:
  • [zhang3 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • inflation
  • salary raise