中文 Trung Quốc
  • 漲跌幅限制 繁體中文 tranditional chinese漲跌幅限制
  • 涨跌幅限制 简体中文 tranditional chinese涨跌幅限制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giới hạn lên, giới hạn xuống
  • giới hạn trên hàng ngày giá biến thể
漲跌幅限制 涨跌幅限制 phát âm tiếng Việt:
  • [zhang3 die1 fu2 xian4 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • limit up, limit down
  • limit on daily price variation