中文 Trung Quốc
演
演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát triển
phát triển
để thực hành
để thực hiện
để chơi
hành động
演 演 phát âm tiếng Việt:
[yan3]
Giải thích tiếng Anh
to develop
to evolve
to practice
to perform
to play
to act
演出 演出
演出地點 演出地点
演出者 演出者
演化 演化
演化支 演化支
演員 演员