中文 Trung Quốc
漂亮
漂亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xinh đẹp
Đẹp
漂亮 漂亮 phát âm tiếng Việt:
[piao4 liang5]
Giải thích tiếng Anh
pretty
beautiful
漂搖 漂摇
漂染 漂染
漂泊 漂泊
漂洗 漂洗
漂流 漂流
漂流瓶 漂流瓶