中文 Trung Quốc
  • 漂亮 繁體中文 tranditional chinese漂亮
  • 漂亮 简体中文 tranditional chinese漂亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xinh đẹp
  • Đẹp
漂亮 漂亮 phát âm tiếng Việt:
  • [piao4 liang5]

Giải thích tiếng Anh
  • pretty
  • beautiful