中文 Trung Quốc
滿處
满处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở khắp mọi nơi
khắp nơi
滿處 满处 phát âm tiếng Việt:
[man3 chu4]
Giải thích tiếng Anh
everywhere
all over the place
滿語 满语
滿貫 满贯
滿足 满足
滿身 满身
滿身塵埃 满身尘埃
滿載 满载