中文 Trung Quốc
滿臉生花
满脸生花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nụ cười tất cả
beaming từ tai
滿臉生花 满脸生花 phát âm tiếng Việt:
[man3 lian3 sheng1 hua1]
Giải thích tiếng Anh
all smiles
beaming from ear to ear
滿臉風塵 满脸风尘
滿舵 满舵
滿處 满处
滿貫 满贯
滿足 满足
滿足感 满足感