中文 Trung Quốc
滿溢
满溢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được đầy đủ để tràn
để tràn ngập với
滿溢 满溢 phát âm tiếng Việt:
[man3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to be full to overflowing
to be brimming over with
滿滿 满满
滿滿當當 满满当当
滿滿登登 满满登登
滿漢全席 满汉全席
滿潮 满潮
滿當當 满当当