中文 Trung Quốc
  • 滿有譜 繁體中文 tranditional chinese滿有譜
  • 满有谱 简体中文 tranditional chinese满有谱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có một ý tưởng clearcut
  • để có hướng dẫn công ty
  • để có sự tự tin
  • để chắc chắn
  • phải chắc chắn
滿有譜 满有谱 phát âm tiếng Việt:
  • [man3 you3 pu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to have a clearcut idea
  • to have firm guidelines
  • to have confidence
  • to be sure
  • to be certain