中文 Trung Quốc- 滿有譜
- 满有谱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để có một ý tưởng clearcut
- để có hướng dẫn công ty
- để có sự tự tin
- để chắc chắn
- phải chắc chắn
滿有譜 满有谱 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to have a clearcut idea
- to have firm guidelines
- to have confidence
- to be sure
- to be certain