中文 Trung Quốc
滿擰
满拧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn không phù hợp
hoàn toàn ở tỷ lệ cược
滿擰 满拧 phát âm tiếng Việt:
[man3 ning3]
Giải thích tiếng Anh
totally inconsistent
completely at odds
滿文 满文
滿族 满族
滿月 满月
滿服 满服
滿期 满期
滿江紅 满江红