中文 Trung Quốc
滾開
滚开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đun sôi (của chất lỏng)
sôi nóng
Ra ngoài!
Biến đi!
biến đi (thô lỗ)
滾開 滚开 phát âm tiếng Việt:
[gun3 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to boil (of liquid)
boiling hot
Get out!
Go away!
fuck off (rude)
滿 满
滿 满
滿不在乎 满不在乎
滿人 满人
滿公 满公
滿分 满分