中文 Trung Quốc
滿人
满人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một người mãn
滿人 满人 phát âm tiếng Việt:
[Man3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
a Manchu
滿公 满公
滿分 满分
滿剌加 满剌加
滿口之乎者也 满口之乎者也
滿口應承 满口应承
滿口稱讚 满口称赞