中文 Trung Quốc
滿分
满分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhãn hiệu đầy đủ
滿分 满分 phát âm tiếng Việt:
[man3 fen1]
Giải thích tiếng Anh
full marks
滿剌加 满剌加
滿口 满口
滿口之乎者也 满口之乎者也
滿口稱讚 满口称赞
滿口胡柴 满口胡柴
滿口胡言 满口胡言