中文 Trung Quốc
滿
满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm dân tộc mãn
滿 满 phát âm tiếng Việt:
[Man3]
Giải thích tiếng Anh
Manchu ethnic group
滿 满
滿不在乎 满不在乎
滿世界 满世界
滿公 满公
滿分 满分
滿剌加 满剌加