中文 Trung Quốc
滴水
滴水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước thả
nhỏ giọt nước
滴水 滴水 phát âm tiếng Việt:
[di1 shui3]
Giải thích tiếng Anh
water drop
dripping water
滴水不漏 滴水不漏
滴水不羼 滴水不羼
滴水石穿 滴水石穿
滴注 滴注
滴流 滴流
滴溜圓 滴溜圆