中文 Trung Quốc
滴水不羼
滴水不羼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không pha loãng bởi một thả
trăm phần trăm
滴水不羼 滴水不羼 phát âm tiếng Việt:
[di1 shui3 bu4 chan4]
Giải thích tiếng Anh
not diluted by one drop
hundred percent
滴水石穿 滴水石穿
滴水穿石 滴水穿石
滴注 滴注
滴溜圓 滴溜圆
滴溜溜 滴溜溜
滴滴涕 滴滴涕