中文 Trung Quốc
滴流
滴流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tia nước
滴流 滴流 phát âm tiếng Việt:
[di1 liu2]
Giải thích tiếng Anh
trickle
滴溜圓 滴溜圆
滴溜溜 滴溜溜
滴滴涕 滴滴涕
滴漏計時器 滴漏计时器
滴瀝 滴沥
滴灌 滴灌