中文 Trung Quốc
滴溜圓
滴溜圆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn vòng
滴溜圓 滴溜圆 phát âm tiếng Việt:
[di1 liu1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
completely round
滴溜溜 滴溜溜
滴滴涕 滴滴涕
滴漏 滴漏
滴瀝 滴沥
滴灌 滴灌
滴瓶 滴瓶