中文 Trung Quốc
滴定管
滴定管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
burette
Buret
滴定管 滴定管 phát âm tiếng Việt:
[di1 ding4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
burette
buret
滴水 滴水
滴水不漏 滴水不漏
滴水不羼 滴水不羼
滴水穿石 滴水穿石
滴注 滴注
滴流 滴流