中文 Trung Quốc
滲水
渗水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước thấm
滲水 渗水 phát âm tiếng Việt:
[shen4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
water seepage
滲流 渗流
滲涼 渗凉
滲溝 渗沟
滲濾 渗滤
滲濾壺 渗滤壶
滲碳 渗碳