中文 Trung Quốc
滲碳
渗碳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
carburization
滲碳 渗碳 phát âm tiếng Việt:
[shen4 tan4]
Giải thích tiếng Anh
carburization
滲色 渗色
滲透 渗透
滲透壓 渗透压
滴下 滴下
滴劑 滴剂
滴定 滴定