中文 Trung Quốc
滲濾壺
渗滤壶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cà phê percolator
滲濾壺 渗滤壶 phát âm tiếng Việt:
[shen4 lu:4 hu2]
Giải thích tiếng Anh
coffee percolator
滲碳 渗碳
滲色 渗色
滲透 渗透
滴 滴
滴下 滴下
滴劑 滴剂