中文 Trung Quốc
  • 滲涼 繁體中文 tranditional chinese滲涼
  • 渗凉 简体中文 tranditional chinese渗凉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cảm thấy lạnh (như triệu chứng)
  • permeated bởi lạnh
滲涼 渗凉 phát âm tiếng Việt:
  • [shen4 liang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to feel cold (as symptom)
  • permeated by cold