中文 Trung Quốc
滲涼
渗凉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy lạnh (như triệu chứng)
permeated bởi lạnh
滲涼 渗凉 phát âm tiếng Việt:
[shen4 liang2]
Giải thích tiếng Anh
to feel cold (as symptom)
permeated by cold
滲溝 渗沟
滲漏 渗漏
滲濾 渗滤
滲碳 渗碳
滲色 渗色
滲透 渗透