中文 Trung Quốc
滮
滮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy nước
滮 滮 phát âm tiếng Việt:
[biao1]
Giải thích tiếng Anh
flowing of water
滯 滞
滯塞 滞塞
滯後 滞后
滯留 滞留
滯留鋒 滞留锋
滯納 滞纳