中文 Trung Quốc
滑鼠
滑鼠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con chuột (máy tính) (Tw)
滑鼠 滑鼠 phát âm tiếng Việt:
[hua2 shu3]
Giải thích tiếng Anh
(computer) mouse (Tw)
滑鼠墊 滑鼠垫
滑鼠手 滑鼠手
滑鼠蛇 滑鼠蛇
滔 滔
滔滔 滔滔
滔滔不絕 滔滔不绝