中文 Trung Quốc
滑鼠墊
滑鼠垫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuột pad (Tw)
滑鼠墊 滑鼠垫 phát âm tiếng Việt:
[hua2 shu3 dian4]
Giải thích tiếng Anh
mouse pad (Tw)
滑鼠手 滑鼠手
滑鼠蛇 滑鼠蛇
滓 滓
滔滔 滔滔
滔滔不絕 滔滔不绝
滕 滕