中文 Trung Quốc
滔滔
滔滔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cơn
滔滔 滔滔 phát âm tiếng Việt:
[tao1 tao1]
Giải thích tiếng Anh
torrential
滔滔不絕 滔滔不绝
滕 滕
滕家 滕家
滕州 滕州
滕州市 滕州市
滕斯貝格 滕斯贝格