中文 Trung Quốc
  • 滔滔不絕 繁體中文 tranditional chinese滔滔不絕
  • 滔滔不绝 简体中文 tranditional chinese滔滔不绝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không ngớt torrent (thành ngữ)
  • nói thẳng
  • gabbling 40 để các chục
滔滔不絕 滔滔不绝 phát âm tiếng Việt:
  • [tao1 tao1 bu4 jue2]

Giải thích tiếng Anh
  • unceasing torrent (idiom)
  • talking non-stop
  • gabbling forty to the dozen