中文 Trung Quốc
滔滔不絕
滔滔不绝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không ngớt torrent (thành ngữ)
nói thẳng
gabbling 40 để các chục
滔滔不絕 滔滔不绝 phát âm tiếng Việt:
[tao1 tao1 bu4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
unceasing torrent (idiom)
talking non-stop
gabbling forty to the dozen
滕 滕
滕家 滕家
滕家鎮 滕家镇
滕州市 滕州市
滕斯貝格 滕斯贝格
滕王閣 滕王阁